Thông số kỹ thuật của GX420T
-Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp
-Độ phân giải: 203 dpi
-Độ rộng in: 104 mm
-Độ dài in: 990 mm
-Bộ nhớ: 8 MB SDRAM, 4 MB Flash
-Tốc độ in đối đa: 152 mm/s
-Ngôn ngữ lập trình: EPL and ZPL as standard
-Mã vạch: OBarcode ratios: 2:1 (non-rotated) and 3:1 For EPL and ZPL except where noted
• Linear Barcodes: Codabar, Code 11 (ZPL), Code 39, Code 93, Code 128, EAN-8, EAN-13, EAN-14 (ZPL), German Post Code (EPL), GS1 DataBar (RSS), Industrial 2-of-5 (ZPL), Interleaved 2-of-5, ISBT-128 (ZPL), Japanese Postnet (EPL), Logmars (ZPL), MSI, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5 (ZPL), UCC/EAN-128 (EPL), UPC-A, UPC-A and UPC-E with EAN 2 or 5 digit extensions, UPC-E, UPC and EAN 2 or 5 digit extensions (ZPL)
• Two-dimensional: Codablock (ZPL), Code 49 (ZPL), Data Matrix, (ZPL), MaxiCode, MicroPDF417, PDF417, QR Code
-Cổng giao tiếp: Auto-sensing RS-232 serial interface, DB-9
• USB 1.1, bi-directional
• Parallel (Centronics®), bi-directional
• ZebraNet 10/100 Print Server (optional)
• 02.11g wireless (GX models, optional)
• Bluetooth wireless (GX models, optional)
• Wireless options include LCD for visual communication
-Môi trường: Nhiệt độ hoạt động: 40ºF đến 105ºF (4.4ºC đến 41ºC)
• Nhiệt độ bảo quản: -40ºF đến 140º F (-40ºC đến 60ºC)
• Độ ẩm hoạt động: 10% đến 90%, không ngưng tụ.
• Độ ẩm lưu trữ: 5% đến 95%, không ngưng tụ.
-Kích thước: • In nhiệt trực tiếp, Chiều dài: 210 mm, Chiều rộng: 171 mm, Chiều cao: 152 mm
• Truyền nhiệt gián tiếp: Chiều dài: 254 mm, Chiều rộng: 193 mm, Chiều cao: 190 mm
-Trọng lượng:In nhiệt trực tiếp: 1.4 kg, Truyền nhiệt gián tiếp: 2.1 kg
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.