1/ Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Loại in | Truyền nhiệt trực tiếp |
Khổ in tối đa | 110mm |
Khổ in thực tế | 104mm |
Độ phân giải | 203dpi |
Tốc độ in | 152mm/giây |
Kết nối | USB |
Bộ nhớ Flash | 4MB |
Bộ nhớ đệm (RAM) | 8MB |
Khả năng mở rộng bộ nhớ | Thẻ SD thêm tới 4MB |
2/ Đối tượng sử dụng
Bán lẻ:
-
- Cửa hàng tạp hóa, siêu thị: Sử dụng để in nhãn giá sản phẩm, nhãn mã vạch cho việc quản lý hàng hóa.
- Cửa hàng quần áo, phụ kiện: In nhãn giá, thông tin sản phẩm, mã vạch để dễ dàng quản lý và thanh toán.
Kho vận và logistics:
-
- Quản lý kho hàng: In nhãn mã vạch để dán lên các kiện hàng, giúp theo dõi hàng tồn kho, kiểm kê và quản lý xuất nhập hàng.
- Vận chuyển: In nhãn vận chuyển, nhãn địa chỉ, mã vạch cho các gói hàng, hỗ trợ quá trình vận chuyển và giao nhận.
Y tế:
-
- Bệnh viện, phòng khám: In nhãn mã vạch cho hồ sơ bệnh nhân, mẫu xét nghiệm, nhãn thuốc để đảm bảo quản lý thông tin chính xác.
- Hiệu thuốc: In nhãn mã vạch cho các sản phẩm dược phẩm, giúp dễ dàng quản lý và truy xuất nguồn gốc.
Sản xuất:
-
- Dây chuyền sản xuất: In nhãn mã vạch cho các thành phẩm hoặc bán thành phẩm để quản lý quy trình sản xuất, kiểm soát chất lượng.
- Quản lý sản phẩm: In nhãn sản phẩm với mã vạch để theo dõi số lô, hạn sử dụng, quản lý tồn kho.
Văn phòng:
-
- Quản lý tài liệu: In nhãn mã vạch cho hồ sơ, tài liệu để quản lý, lưu trữ và truy xuất thông tin một cách nhanh chóng.
- Quản lý tài sản: In nhãn mã vạch để dán lên tài sản văn phòng, giúp dễ dàng kiểm kê và quản lý tài sản.
3/ Tính năng, công dụng
- Hiệu suất cao: Tốc độ in nhanh và độ phân giải tốt đáp ứng nhu cầu in ấn mã vạch trong nhiều lĩnh vực.
- Dễ sử dụng: Giao diện và thiết kế thân thiện với người dùng, dễ dàng cài đặt và vận hành.
- Giá cả phải chăng: Phù hợp với ngân sách của nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.