1/ Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Khổ in | 110mm |
Khổ in thực tế | 108mm |
Độ phân giải | 203dpi |
Tốc độ | 127mm/giây |
Độ dài cuộn phim | 300m |
Kết nối | USB, LAN, RS232 |
Thiết kế | 2 động cơ độc lập |
Bộ nhớ Flash | 16MB |
RAM | 32MB |
Đầu in | Kyocera (Nhật Bản) |
2/ Đối tượng sử dụng
Đối tượng sử dụng máy in tem nhãn HT300:
- Doanh nghiệp sản xuất: các nhà máy, xưởng sản xuất cần in tem nhãn, mã vạch trên sản phẩm
- Doanh nghiệp bán lẻ: các cửa hàng, siêu thị cần in tem nhãn, mã vạch để dán lên hàng hóa
- Kho vận, logistics: các công ty vận chuyển, kho bãi cần in nhãn mã vạch để quản lý hàng hóa
- Cơ quan, tổ chức: các cơ quan, trường học, bệnh viện… cần in tem nhãn, mã vạch để quản lý tài sản, hồ sơ
- Cá nhân: những người cá nhân cần in tem nhãn, mã vạch cho mục đích quản lý, sử dụng cá nhân
- Y tế: Trong ngành Y tế, các máy này thường được in các tem nhãn mã vạch cho các sản phẩm thuốc đảm bảo đúng thông tin.
3/ Tính năng, công dụng
- Phù hợp để in tem, nhãn, mã vạch trên các sản phẩm, hàng hóa có kích thước lớn.
- Cho phép in ấn với chất lượng hình ảnh, văn bản rõ nét, sắc nét.
- Tốc độ in nhanh, giúp tăng năng suất và hiệu quả in ấn.
- Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu in ấn hàng loạt, liên tục.
- Giảm thời gian phải thay cuộn phim, tăng hiệu quả sử dụng.
- Linh hoạt trong việc kết nối với các thiết bị và hệ thống khác.
- Cho phép xử lý dữ liệu, hình ảnh in ấn với hiệu suất cao.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.